Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長崎港駅
長崎 ながさき ナガサキ
thành phố Nagasaki
長崎県 ながさきけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
駅長 えきちょう
trưởng ga
空港駅 くうこうえき
nhà ga, sân bay
長崎揚羽 ながさきあげは ナガサキアゲハ
bướm phượng xanh lớn đốm đỏ
長崎奉行 ながさきぶぎょう
quan tòa Nagasaki (thời Edo)
長崎型原爆 ながさきがたげんばく
Fat Man (mật danh của quả bom hạt nhân mà Hoa Kỳ đã thả xuống thành phố Nagasaki vào ngày 9 tháng 8 năm 1945)
駅長室 えきちょうしつ
văn phòng của trưởng ga, văn phòng giám đốc nhà ga