Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
短期大学 たんきだいがく
trường đại học ngắn kỳ; trường đại học ngắn hạn
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
女子短期大学 じょしたんきだいがく
trường cao đẳng dành cho nữ
長崎 ながさき ナガサキ
thành phố Nagasaki
短期 たんき
đoản kỳ; thời gian ngắn
長短 ちょうたん
dài ngắn; độ dài; thuận lợi và khó khăn; điểm mạnh và điểm yếu
夏期大学 かきだいがく
trường cao đẳng, ĐH học vào mùa hè