Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
競輪場 けいりんじょう
đạp xe đua vệt (hướng)
競輪 けいりん ケイリン
cuộc đua xe đạp; đua xe đạp
長崎 ながさき ナガサキ
thành phố Nagasaki
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
長崎県 ながさきけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
競馬場 けいばじょう
trường đua.
競技場 きょうぎじょう
sân vận động; nhà thi đấu; sân thi đấu