Các từ liên quan tới 長嶋茂雄Invitational セガサミーカップゴルフトーナメント
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
雄 お おす オス
đực.
雄雄しい おおしい
mạnh mẽ; người dũng cảm; anh hùng
茂り しげり
sự mọc xum xuê
茂み しげみ
bụi cây.
繁茂 はんも
sự um tùm; sự rậm rạp.
茂る しげる
rậm rạp; um tùm; xanh tốt