Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
絢爛 けんらん
rực rỡ; lộng lẫy; sáng chói; chói lọi; loè loẹt
絢文 けんぶん あやぶん
mẫu sặc sỡ
手長 てなが
cánh tay dài; thói ăn cắp vặt
長手 ながて
chiều dài
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
絢緞子 あやどんす
vải Đa- mát, tơ lụa Đa- mát