Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長手絢香
絢文 けんぶん あやぶん
mẫu sặc sỡ
絢爛 けんらん
rực rỡ; lộng lẫy; sáng chói; chói lọi; loè loẹt
手長 てなが
cánh tay dài; thói ăn cắp vặt
長手 ながて
stretcher, long side of timber (etc.), or a timber placed lengthwise
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.