長打
ちょうだ「TRƯỜNG ĐẢ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đánh dài

Bảng chia động từ của 長打
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 長打する/ちょうだする |
Quá khứ (た) | 長打した |
Phủ định (未然) | 長打しない |
Lịch sự (丁寧) | 長打します |
te (て) | 長打して |
Khả năng (可能) | 長打できる |
Thụ động (受身) | 長打される |
Sai khiến (使役) | 長打させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 長打すられる |
Điều kiện (条件) | 長打すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 長打しろ |
Ý chí (意向) | 長打しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 長打するな |
長打 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長打
長打率 ちょうだりつ
tỷ lệ trượt
長打コース ちょうだコース
một từ dùng để chỉ đường nhảy của một quả bóng trúng đích được cho là một cú đánh dài trong bóng chày
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
長距離打者 ちょうきょりだしゃ
người đánh bóng dài, xa, có khoảng cách lớn
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).