Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長技
技師長 ぎしちょう
kỹ sư trưởng.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
技 わざ ぎ
kỹ năng; kỹ thuật
科学技術庁長官 かがくぎじゅつちょうちょうかん
Tổng giám đốc (của) Sở khoa học và công nghệ