Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長春社
春社 しゅんしゃ
spring "tsuchinoe" day that falls closest to the vernal equinox (a day of religious significance for harvests)
社長 しゃちょう
chủ tịch công ty
長春花 ちょうしゅんか チョウシュンカ
hoa dừa cạn
春日大社 かすがたいしゃ
đền Kasuga
社長室 しゃちょうしつ
văn phòng (của) chủ tịch(tổng thống)
元社長 もとしゃちょう
nguyên giám đốc
支社長 ししゃちょう
giám đốc chi nhánh
副社長 ふくしゃちょう
phó đoàn