Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
睦月 むつき
tháng giêng theo âm lịch
駆逐艦 くちくかん
khu trục hạm
ミサイル駆逐艦 ミサイルくちくかん
tàu khu trục có trang bị tên lửa
長月 ながつき
tháng chín âm lịch.
護衛駆逐艦 ごえいくちくかん
tàu khu trục hộ tống
半月型
hình bán nguyệt
長日月 ちょうじつげつ
khoảng thời gian dài