Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
長月 ながつき
tháng chín âm lịch.
月長石 げっちょうせき つきちょうせき
đá mặt trăng
長日月 ちょうじつげつ
khoảng thời gian dài
月平均 つきへいきん
trung bình hàng tháng
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
平明達意 へいめいたつい
Diễn đạt rõ ràng mạch lạc
平均月収 へいきんげっしゅう
tính trung bình tiền lương hàng tháng