Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
予報 よほう
dự báo
予期 よき
mong đợi, kỳ vọng
予報円 よほうえん
vị trí tâm dự báo (của bão, v.v.)
予報音 よほうおん
gọi điện âm thanh cảnh báo thời gian
長期 ちょうき
đằng đẵng
予報する よほう よほうする
báo
津波予報 つなみよほう
dự báo sóng thần