Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
予報する
よほう よほうする
báo
予報 よほう
dự báo
予報円 よほうえん
vị trí tâm dự báo (của bão, v.v.)
予報音 よほうおん
gọi điện âm thanh cảnh báo thời gian
つうほうは・・・である 通報は・・・である
báo là.
津波予報 つなみよほう
dự báo sóng thần
天気予報 てんきよほう
dự báo thời tiết
気象予報 きしょうよほう
Dự báo khí tượng; dự báo thời tiết
予知する よちする
lo xa
「DƯ BÁO」
Đăng nhập để xem giải thích