Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長期信用債券
財務省長期債券 ざいむしょーちょーきさいけん
trái phiếu kho bạc dài hạn
長期債務 ちょうきさいむ
nợ dài hạn.
長期負債 ちょーきふさい
chi phí lao động cố định
長期国債 ちょうきこくさい
quốc trái dài hạn
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
債券 さいけん
trái phiếu; giấy nợ; phiếu nợ
長期信用銀行 ちょうきしんようぎんこう
ngân hàng tín dụng dài hạn
長期公社債投資信託 ちょーきこーしゃさいとーししんたく
quĩ đầu tư trái phiếu dài hãn