Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長期信用銀行法
長期信用銀行 ちょうきしんようぎんこう
ngân hàng tín dụng dài hạn
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
信用銀行 しんようぎんこう
ngân hàng tín dụng.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
長信銀 ちょうしんぎん
ngân hàng tín dụng dài hạn
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
信託銀行 しんたくぎんこう
tin cậy ngân hàng
長銀 ちょうぎん
ngân hàng Tín dụng Dài hạn Nhật Bản