短期国債
たんきこくさい「ĐOẢN KÌ QUỐC TRÁI」
☆ Danh từ
Hóa đơn kho bạc (tb)

短期国債 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 短期国債
割引短期国債 わりびきたんきこくさい
trái phiếu chính phủ ngắn hạn chiếu khấu
長期国債 ちょうきこくさい
quốc trái dài hạn
中期国債ファンド ちゅうきこくさいファンド
Quỹ trái phiếu chính phủ trung hạn
短期 たんき
đoản kỳ; thời gian ngắn
国債 こくさい
chứng khoán nhà nước
米国国債 べーこくこくさい
trái phiếu do kho bạc hoa kỳ phát hành
短周期 たんしゅうき
chu kỳ ngắn
短期ローン たんきローン
tiền vay ngắn hạn