長期強度
ちょうききょうど「TRƯỜNG KÌ CƯỜNG ĐỘ」
Độ dai bền.

長期強度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長期強度
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
長期増強 ちょーきぞーきょー
điện thế hóa dài hạn
高度成長期 こうどせいちょうき
thời kỳ phát triển cao độ
長期 ちょうき
đằng đẵng
強度 きょうど
cườngđộ
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn