Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
田楽 でんがく
món đậu hủ/ khoai môn/ konyaku... được tẩm miso và các loại gia vị, đem xiên và nướng
楽長 がくちょう
Nhạc trưởng.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
田長 たおさ
master of the rice field, chief farmer
太平楽 たいへいらく
vô tư lự; được đến đâu hay đến đấy
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.