Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長津田検車区
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
車検 しゃけん
đăng kiểm, kiểm tra xe,bảo dưỡng
検車 けんしゃ
sự kiểm định ô tô xe máy; đăng kiểm ô tô xe máy; kiểm định ô tô xe máy
区検 くけん
cơ quan công tố địa phương
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
田長 たおさ
master of the rice field, chief farmer