Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長濱慎
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
謹慎 きんしん
sự quản thúc tại gia; việc đóng cửa ngồi nhà ăn năn sám hối; ở nhà
慎み つつしみ
sự từ tốn; sự tự chủ; sự thận trọng
戒慎 かいしん
Sự thận trọng, sự cẩn thận
慎重 しんちょう
sự thận trọng; thận trọng.
慎む つつしむ
cẩn thận; thận trọng; nín nhịn
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).