Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長田義明
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
田長 たおさ
master of the rice field, chief farmer
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
長談義 ながだんぎ
dài (lâu) - cuốn lời nói
左義長 さぎちょう
burning of New Year's gate decorations (usu. on the 15th day of the New Year)