長着
ながぎ「TRƯỜNG TRỨ」
☆ Danh từ
Bộ đồ truyền thống dài của Nhật (ví dụ kimono)

長着 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長着
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
着着 ちゃくちゃく
đều đều, vừng chắc, ổn định
長長 ながなが
dài (lâu); ngoài kéo; chính dài (lâu)