Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古墳 こふん
mộ cổ
古寺 こじ ふるでら
cổ tự, chùa cổ
古墳時代 こふんじだい
thời kỳ phần mộ ((của) lịch sử tiếng nhật)
裏山 うらやま
núi (đồi) phía sau nhà; sườn núi ít nắng chiếu
山寺 やまでら
chùa trên núi
古社寺 こしゃじ
đền thờ và chùa cũ
群山 ぐんざん むらやま
nhiều núi
裏長屋 うらながや
nhà hậu; nhà sau