Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長福寿寺
福寿 ふくじゅ
Hạnh phúc và sống lâu; phúc thọ.
寿福 じゅふく
long life and happiness
長寿 ちょうじゅ
sự trường thọ; sự sống lâu
福寿草 ふくじゅそう フクジュソウ
cây phúc thọ
福禄寿 ふくろくじゅ ふくろくことぶき
thần Phúc Lộc Thọ
長寿命 ちょうじゅみょう
kéo dài tuổi thọ, sống thọ
不老長寿 ふろうちょうじゅ
trường sinh bất lão
長寿番組 ちょうじゅばんぐみ
Chương trình đã có từ lâu (trên tivi, radio...)