Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長者町駅
町長 ちょうちょう
người đứng đầu thành phố.
長者 ちょうじゃ ちょうしゃ ちょうざ
triệu phú
駅長 えきちょう
trưởng ga
町医者 まちいしゃ
bác sĩ làm việc tại bệnh viện (phòng mạch) của chính mình
長者貝 ちょうじゃがい チョウジャガイ
loài ốc biển Pleurotomaria beyrichii
年長者 ねんちょうしゃ
đàn anh
駅長室 えきちょうしつ
văn phòng của trưởng ga, văn phòng giám đốc nhà ga
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.