Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長良川球技メドウ
球技 きゅうぎ
trò chơi bóng
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
長球 ちょうきゅう
hình phỏng cầu thuôn
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
技師長 ぎしちょう
kỹ sư trưởng.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.