Các từ liên quan tới 長谷寺 (大船渡市)
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
大谷渡 おおたにわたり オオタニワタリ
Asplenium antiquum (species of spleenwort)
じょうとじょうこう(ようせんけいやく) 譲渡条項(用船契約)
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.
渡船 とせん
phà
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
小谷渡 こたにわたり コタニワタリ
hart's-tongue fern (Asplenium scolopendrium)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
船長 せんちょう ふなおさ
tàu trưởng