Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
谷川 たにがわ たにかわ
con suối nhỏ
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
流暢 りゅうちょう
lưu loát; trôi chảy
伸暢 しんとおる
sự mở rộng; mở rộng; sự kéo dài ra; uncompression
暢達 ちょうたつ
sự lưu loát; sự trôi chảy.
暢気 のんき ノンキ
sự vô lo
長谷川式認知症スケール はせがわしきにんちしょースケール
thang điểm sa sút trí tuệ hasegawa