Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
百花 ひゃっか
trăm loại hoa; nhiều hoa
谷川 たにがわ たにかわ
con suối nhỏ
花々 はなばな
muôn hoa, trăm hoa
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
長々 ながなが
dài (lâu); ngoài kéo; chính dài (lâu)
バラのはな バラの花
hoa hồng.
百卒長 ひゃくそつちょう
Đại đội trưởng.