Các từ liên quan tới 長谷川真弓 (女優)
真弓 まゆみ マユミ
Euonymus hamiltonianus (một loài thực vật có hoa trong họ Dây gối)
優女 やさおんな やさめ ゆうじょ
phụ nữ dịu dàng; phụ nữ dễ thương
女優 じょゆう
nữ diễn viên điện ảnh; nữ nghệ sĩ
優長 ゆうちょう
chậm; chán ngắt; cân nhắc; thong thả
谷川 たにがわ たにかわ
con suối nhỏ
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
AV女優 エーヴイじょゆう
nữ diễn viên phim người lớn