Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長谷川育美
美育 びいく
sự giáo dục về thẩm mỹ
谷川 たにがわ たにかわ
con suối nhỏ
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
教育長 きょういくちょう
superintendant (của) sự giáo dục
長谷川式認知症スケール はせがわしきにんちしょースケール
thang điểm sa sút trí tuệ hasegawa
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK