Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
谷川 たにがわ たにかわ
con suối nhỏ
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
長谷川式認知症スケール はせがわしきにんちしょースケール
thang điểm sa sút trí tuệ hasegawa
長子 ちょうし えこ
con trai lớn
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.