Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
谷川 たにがわ たにかわ
con suối nhỏ
天龍川 てんりゅうかわ
sông Tenryu.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
生長 せいちょう
sự sinh trưởng; sinh trưởng.
長生 ちょうせい
Sự sống lâu
長谷川式認知症スケール はせがわしきにんちしょースケール
thang điểm sa sút trí tuệ hasegawa
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi