Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長谷毛原村
村長 そんちょう むらおさ
trưởng làng
長毛 ちょうもう
lông dài
原毛 げんもう
len thô; len nguyên liệu từ lông cừu
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
毛長アルマジロ けながアルマジロ ケナガアルマジロ けながアルマジロ、ケナガアルマジロ
con tatu lông ngắn
毛長鼠 けながねずみ ケナガネズミ
Diplothrix legata (một loài động vật có vú trong họ Chuột, bộ Gặm nhấm)
毛長鼬 けながいたち ケナガイタチ
chồn hôi châu Âu, mèo sào đen