Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
長男 ちょうなん
cậu cả
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
部長 ぶちょう
trưởng bộ phận
男部屋 おとこべや
phòng dành cho nam
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp