Các từ liên quan tới 長野市茶臼山動物園
茶臼 ちゃうす
cái cối xay trà (cối xay bằng tay)
動物園 どうぶつえん
vườn bách thú.sở thú
茶園 ちゃえん さえん
vườn trà, đồn điền chè; cửa hàng bán trà, quán trà
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong
野生動物 やせいどうぶつ
động vật hoang dã.
園長 えんちょう
hiệu trưởng trường mẫu giáo; người phụ trách vườn thú
人間動物園 にんげんどうぶつえん
human zoo
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi