Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長野都市ガス
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
都市ガス としガス
ga dùng cho thành phố.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
都市対抗野球 としたいこうやきゅう
đợt giải vô địch bóng chày nonpro liên thành phố quốc gia
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
都市 とし
đô thị
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.