Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長門湯本温泉
温湯 おんとう ぬるゆ
suối nước nóng
泉門 せんもん
phần thóp
長湯 ながゆ
sự tắm lâu; sự ngâm mình trong nước lâu
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
温泉 おんせん
suối nước nóng
本門 ほんもん
latter half of the Lotus Sutra, which describes the nature of the Buddha
微温湯 ぬるまゆ
nước ấm.
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn