Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長阿含経
阿弥陀経 あみだきょう あみだけい
kinh A di đà
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
阿呆陀羅経 あほだらきょう
bộ kinh nhại lại kinh Phật
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
最長経路 さいちょうけいろ
đường găng
経済成長 けいざいせいちょう
trưởng thành kinh tế.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.