Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長鼻目
長鼻 ちょうび
mũi dài
目鼻 めはな
hình thành; thành hình
マス目 マス目
chỗ trống
鼻下長 びかちょう
Người đàn ông si tình; người đàn ông sợ vợ; người đàn ông bị vợ xỏ mũi.
長鼻類 ちょうびるい
bộ Có vòi, bộ Voi, bộ Mũi dài
目鼻立 めはなだち めはなりつ
nhìn; những đặc tính
長目 ながめ
dài (quần áo, tóc....) lâu (thời gian)
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng