Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
開門 かいもん
mở cổng
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
間を開ける まをあける あいだをあける
để lại một khoảng trống
戸を開ける とをあける
mở cửa
鍵を開ける かぎをあける
mở khóa.
口を開ける くちをあける
há miệng
蓋を開ける ふたをあける
mở nắp
道を開ける みちをあける
khai đạo