門付歌
かどづけうた「MÔN PHÓ CA」
☆ Danh từ
Bài hát do người gác cổng hát

門付歌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 門付歌
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
門付け かどづけ かどつけ
một ca sĩ đi hát dạo
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.