Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
部門流れ ぶもんながれ
dòng.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
門 もん かど
cổng.
アキドバクテリウム門(アシドバクテリウム門) アキドバクテリウムもん(アシドバクテリウムもん)
acidobacteria (một ngành vi khuẩn)
流流 りゅうりゅう ながれりゅう
tài nghệ, sự khéo léo, tay nghề
東門 とうもん
cổng phía Đông.