Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 門馬直衛
門衛 もんえい
người gác cửa, người gác cổng
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
土左衛門 どざえもん
xác người chết đuối, xác người chết trôi
専門馬鹿 せんもんばか
người không biết gì ngoài chuyên môn
肛門直腸 こうもんちょくちょう
hậu môn - trực tràng
馬鹿正直 ばかしょうじき
trung thực tới một lỗi; trung thực khờ dại; trung thực ngây thơ
骨皮筋右衛門 ほねかわすじえもん ほねがわすじみぎえもん
giảm để bóc vỏ và những xương