Các từ liên quan tới 閃乱カグラ Burst -紅蓮の少女達-
紅蓮 ぐれん
hoa sen hồng.
紅巾の乱 こうきんのらん
cuộc nổi dậy khăn xếp đỏ (là những cuộc nổi dậy chống lại nhà Nguyên từ năm 1351 đến năm 1368, cuối cùng dẫn đến sự sụp đổ của nó)
少女 しょうじょ おとめ
thiếu nữ; cô gái.
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
紅妙蓮寺 べにみょうれんじ ベニミョウレンジ
Camellia japonica 'Benimyorenji' (cultivar of common camellia)
女達 おんなたち
phụ nữ; womenfolks
早少女 さおとめ
người trồng cây gạo nữ trẻ; cô gái trẻ
美少女 びしょうじょ
Thiếu nữ xinh đẹp.