Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
閉ざす とざす さす
bịt lại; vít lại; bít lại
悲しみに閉ざされる かなしみにとざされる
bị chôn vùi trong đau buồn
さざれ石 さざれいし
đá cuội
さざれ波 さざれなみ
sự gợn sóng lăn tăn (làn tóc, dải ruy băng...)
ホテル
khách sạn.
シティホテル シティ・ホテル
hotel in the center of the city
ビジネスホテル ビジネス・ホテル
khách sạn kinh doanh
カプセルホテル カプセル・ホテル
capsule hotel