Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
閉じる とじる
bưng bít
実システム じつシステム
hệ thống thực
人事システム じんじシステム
hệ thống nhân sự
システム システム
pháp.
閉じ篭る とじこもる
để tách biệt chính mình; để đóng chính mình ra khỏi
閉じ込む とじこむ
Đóng.
閉じ籠る とじこもる
trạng thái hoàn toàn không rời khỏi nhà hoặc phòng, nhốt mình ở bên trong; ẩn mình, khép kín
括弧閉じ かっことじ
close bracket