Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
位相空間 いそうくうかん
không gian pôtô
閉包 へいほう
độ khép; sự đóng kín
閉鎖的空間 へーさてきくーかん
không gian hạn chế
空包 くうほう
đạn không nạp chì
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
相論 そうろん
tranh luận, kiện tụng, tranh chấp (pháp lý)
位相 いそう
pha sóng
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.