Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
血栓血管炎-閉塞性 けっせんけっかんえん-へいそくせい
viêm huyết khối các động mạch nhỏ
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
血管閉塞 けっかんへいそく
tắc nghẽn mạch máu
静脈炎-血栓性 じょうみゃくえん-けっせんせい
viêm tĩnh mạch huyết khối
血栓性静脈炎 けっせんせいじょうみゃくえん
血栓性微小血管症 けっせんせいびしょうけっかんしょう
bệnh huyết khối tĩnh mạch