Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
閉店 へいてん
sự đóng cửa hàng
商店 しょうてん
cửa hàng buôn bán; nhà buôn bán
閉店セール へいてんセール
sự xả hàng để đóng cửa hàng
商店掛 しょうてんかい
Khu phố buôn bán
商店街 しょうてんがい
phố mua sắm, khu mua sắm
商店主 しょうてんしゅ
chủ cửa hàng; chủ tiệm
商法 しょうほう
luật thương mại
閉店する へいてん
nghỉ buôn bán; nghỉ kinh doanh; đóng cửa hàng