Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 閉暗所愛好会
愛好会 あいこうかい
câu lạc bộ
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
愛好 あいこう
Sự kính yêu; sự quý mến; yêu thích; yêu; thích
閉所 へいしょ
đóng cửa
閉会 へいかい
bế mạc hội nghị
愛好者 あいこうしゃ
Người nhiệt tình; người hâm mộ
愛好家 あいこうか
người hâm mộ